Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卫士

Pinyin: wèi shì

Meanings: Vệ sĩ, người bảo vệ an toàn cho cá nhân hoặc tổ chức., Bodyguard, a person who protects individuals or organizations., ①卫兵。[例]卫士欲止。——《史记·项羽本纪》。[例]卫士仆地。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 一, 丨, 𠃌, 十

Chinese meaning: ①卫兵。[例]卫士欲止。——《史记·项羽本纪》。[例]卫士仆地。

Grammar: Danh từ thường đi kèm với thông tin về đối tượng được bảo vệ.

Example: 这位明星有一个专业的卫士团队。

Example pinyin: zhè wèi míng xīng yǒu yí gè zhuān yè de wèi shì tuán duì 。

Tiếng Việt: Ngôi sao này có một đội ngũ vệ sĩ chuyên nghiệp.

卫士
wèi shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vệ sĩ, người bảo vệ an toàn cho cá nhân hoặc tổ chức.

Bodyguard, a person who protects individuals or organizations.

卫兵。卫士欲止。——《史记·项羽本纪》。卫士仆地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卫士 (wèi shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung