Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卷席而居

Pinyin: juàn xí ér jū

Meanings: Cuộn chiếu mà ở, ý nói cuộc sống đơn sơ, tạm bợ, To roll up a mat and live on it, describing a simple or temporary life., 极言生活之不安定,随时准备逃难。[出处]唐·沈亚之《万胜岗新城录》“冬,纵兵临寿春,屠马塘,走其守令狐通,焚霍丘,淮南郡邑大骇,民人卷席而居。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 㔾, 龹, 巾, 广, 廿, 一, 古, 尸

Chinese meaning: 极言生活之不安定,随时准备逃难。[出处]唐·沈亚之《万胜岗新城录》“冬,纵兵临寿春,屠马塘,走其守令狐通,焚霍丘,淮南郡邑大骇,民人卷席而居。”

Grammar: Là cụm từ miêu tả lối sống đơn giản, nghèo khó.

Example: 他们过去常常卷席而居,生活十分艰苦。

Example pinyin: tā men guò qù cháng cháng juàn xí ér jū , shēng huó shí fēn jiān kǔ 。

Tiếng Việt: Họ từng thường cuộn chiếu mà ở, cuộc sống vô cùng khó khăn.

卷席而居
juàn xí ér jū
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộn chiếu mà ở, ý nói cuộc sống đơn sơ, tạm bợ

To roll up a mat and live on it, describing a simple or temporary life.

极言生活之不安定,随时准备逃难。[出处]唐·沈亚之《万胜岗新城录》“冬,纵兵临寿春,屠马塘,走其守令狐通,焚霍丘,淮南郡邑大骇,民人卷席而居。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卷席而居 (juàn xí ér jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung