Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卷逃

Pinyin: juǎn táo

Meanings: Cuốn gói chạy trốn, chỉ việc bỏ trốn nhanh chóng, To quickly flee, literally 'roll up and escape'., ①(家中的或单位的人或者经管的人)携带所有的贵重物品逃走。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 㔾, 龹, 兆, 辶

Chinese meaning: ①(家中的或单位的人或者经管的人)携带所有的贵重物品逃走。

Grammar: Cụm từ mang tính hình tượng, mô tả hành động trốn chạy nhanh chóng.

Example: 听说警察来了,他赶紧卷逃。

Example pinyin: tīng shuō jǐng chá lái le , tā gǎn jǐn juàn táo 。

Tiếng Việt: Nghe nói cảnh sát tới, anh ta vội vàng cuốn gói chạy trốn.

卷逃
juǎn táo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuốn gói chạy trốn, chỉ việc bỏ trốn nhanh chóng

To quickly flee, literally 'roll up and escape'.

(家中的或单位的人或者经管的人)携带所有的贵重物品逃走

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...