Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 危言耸听
Pinyin: wēi yán sǒng tīng
Meanings: Nói những lời lẽ đáng sợ hoặc nguy hiểm để gây hoang mang hoặc chú ý., To say frightening or dangerous words to cause panic or draw attention., 危言使人吃惊的话;耸惊动;耸听使听话的人吃惊。指故意说些夸大的吓人的话,使人惊疑震动。[出处]郭小川《论听话”》“这不是什么‘危言耸听’的道理,稍稍注意这个问题的人,是不难发现若干真凭实据的。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 㔾, 厃, 言, 从, 耳, 口, 斤
Chinese meaning: 危言使人吃惊的话;耸惊动;耸听使听话的人吃惊。指故意说些夸大的吓人的话,使人惊疑震动。[出处]郭小川《论听话”》“这不是什么‘危言耸听’的道理,稍稍注意这个问题的人,是不难发现若干真凭实据的。”
Grammar: Thường kết hợp với chủ ngữ là người hoặc tổ chức, ví dụ: 媒体危言耸听 (truyền thông giật gân). Động từ này nhấn mạnh vào hành động nói năng có chủ đích.
Example: 媒体有时会危言耸听,吸引观众的眼球。
Example pinyin: méi tǐ yǒu shí huì wēi yán sǒng tīng , xī yǐn guān zhòng de yǎn qiú 。
Tiếng Việt: Đôi khi truyền thông đưa ra những lời lẽ giật gân để thu hút sự chú ý của khán giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói những lời lẽ đáng sợ hoặc nguy hiểm để gây hoang mang hoặc chú ý.
Nghĩa phụ
English
To say frightening or dangerous words to cause panic or draw attention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
危言使人吃惊的话;耸惊动;耸听使听话的人吃惊。指故意说些夸大的吓人的话,使人惊疑震动。[出处]郭小川《论听话”》“这不是什么‘危言耸听’的道理,稍稍注意这个问题的人,是不难发现若干真凭实据的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế