Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10531 đến 10560 của 12077 tổng từ

辅导
fǔ dǎo
Hỗ trợ, hướng dẫn học tập hoặc làm việc ...
辅音
fǔ yīn
Âm không phải nguyên âm trong ngôn ngữ, ...
辅音字母
fǔ yīn zì mǔ
Những chữ cái biểu diễn âm phụ âm trong ...
huī
Ánh sáng rực rỡ; vẻ huy hoàng.
chuò
Ngừng lại, bỏ dở.
gǔn
Lăn, cuộn tròn.
lún
Bánh xe, vòng xoay.
辉光
huī guāng
Ánh sáng rực rỡ, thường mang ý nghĩa tíc...
辉映
huī yìng
Tỏa sáng và phản chiếu ánh sáng lấp lánh...
辉点
huī diǎn
Điểm sáng, điểm nổi bật đáng chú ý.
辉照
huī zhào
Chiếu sáng rực rỡ, tỏa ánh hào quang.
辉耀
huī yào
Tỏa sáng rực rỡ, làm nổi bật lên vẻ đẹp ...
辍学
chuò xué
Bỏ học, ngừng việc học tập.
辍笔
chuò bǐ
Ngừng viết lách, ngừng sáng tác.
辎重
zī zhòng
Hành lý quân sự, đồ đạc nặng nề mà quân ...
辐条
fú tiáo
Các thanh nan hoa của bánh xe.
辑睦
jí mù
Hòa thuận, thân thiện.
输氧
shū yǎng
Cung cấp oxy (thường trong y tế).
输液
shū yè
Truyền dịch (trong y tế).
输血
shū xuè
Truyền máu (trong y tế).
输赢
shū yíng
Thắng thua (kết quả của một cuộc thi đấu...
输送
shū sòng
Vận chuyển, chuyển tải (hàng hóa, vật li...
辖区
xiá qū
Phạm vi quản lý, khu vực chịu sự quản lý...
辛劳
xīn láo
Làm việc cực nhọc, vất vả.
辛勤
xīn qín
Chăm chỉ, cần cù
辛苦
xīn kǔ
Vất vả, cực nhọc
辛辣
xīn là
Cay nồng (về vị giác) hoặc gay gắt, mạnh...
辞书
cí shū
Từ điển
辞令
cí lìng
Khả năng sử dụng ngôn từ khéo léo (thườn...
辞别
cí bié
Chia tay, từ biệt

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...