Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 10531 đến 10560 của 12092 tổng từ

轻嘴薄舌
qīng zuǐ bó shé
Miệng lưỡi nhẹ nhàng, không ác ý.
轻如鸿毛
qīng rú hóng máo
Nhẹ tựa lông hồng, không đáng kể.
轻心
qīng xīn
Lòng dạ nhẹ nhàng, không lo lắng.
轻视
qīng shì
Coi thường, khinh miệt ai hoặc cái gì.
轻贱
qīng jiàn
Coi thường, xem nhẹ.
轻载
qīng zài
Tải trọng nhẹ, khối lượng vận chuyển nhỏ...
zài
Chở, tải; ghi chép.
载荷
zài hè
Trọng tải, tải trọng mà một phương tiện ...
载货
zài huò
Chở hàng, chuyên chở hàng hóa.
载运
zài yùn
Vận chuyển, chuyên chở bằng phương tiện ...
载重
zài zhòng
Trọng tải, sức nặng mà phương tiện vận c...
轿夫
jiào fū
Người khiêng kiệu, thường thấy trong lịc...
较劲
jiào jìn
Cạnh tranh, cố gắng vượt qua ai đó hoặc ...
较真
jiào zhēn
Quá nghiêm khắc, cố chấp hoặc khắt khe t...
较量
jiào liàng
Thi đấu, cạnh tranh để xem ai giỏi hơn.
辅佐
fǔ zuǒ
Phụ tá, hỗ trợ công việc cho cấp trên.
辅导
fǔ dǎo
Hỗ trợ, hướng dẫn học tập hoặc công việc...
辅音
fǔ yīn
Âm không phải nguyên âm trong ngôn ngữ, ...
辅音字母
fǔ yīn zì mǔ
Những chữ cái biểu diễn âm phụ âm trong ...
辉光
huī guāng
Ánh sáng rực rỡ, thường mang ý nghĩa tíc...
辉映
huī yìng
Tỏa sáng và phản chiếu ánh sáng lấp lánh...
辉点
huī diǎn
Điểm sáng, điểm nổi bật đáng chú ý.
辉照
huī zhào
Chiếu sáng rực rỡ, tỏa ánh hào quang.
辉耀
huī yào
Tỏa sáng rực rỡ, làm nổi bật lên vẻ đẹp ...
辍学
chuò xué
Bỏ học, ngừng việc học tập.
辍笔
chuò bǐ
Ngừng viết lách, ngừng sáng tác.
辎重
zī zhòng
Hành lý quân sự, đồ đạc nặng nề mà quân ...
辐条
fú tiáo
Các thanh nan hoa của bánh xe.
辑睦
jí mù
Hòa thuận, thân thiện.
输氧
shū yǎng
Cung cấp oxy (thường trong y tế).

Hiển thị 10531 đến 10560 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...