Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻嘴薄舌

Pinyin: qīng zuǐ bó shé

Meanings: Miệng lưỡi nhẹ nhàng, không ác ý., Gentle and not malicious in speech., 指说话轻率,言语随便。也比喻人爱说俏皮话。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十五回“袭人听了话内有因,素知宝钗不是轻嘴薄舌奚落人的,自己想起上日王夫人的意思来,便不再提了。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 47

Radicals: 车, 口, 觜, 溥, 艹, 千

Chinese meaning: 指说话轻率,言语随便。也比喻人爱说俏皮话。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十五回“袭人听了话内有因,素知宝钗不是轻嘴薄舌奚落人的,自己想起上日王夫人的意思来,便不再提了。”

Grammar: Dùng để mô tả lời nói không mang ý ác ý hoặc nặng nề.

Example: 虽然批评了你,但她还是轻嘴薄舌。

Example pinyin: suī rán pī píng le nǐ , dàn tā hái shì qīng zuǐ báo shé 。

Tiếng Việt: Dù có phê bình bạn, nhưng cô ấy vẫn nói năng nhẹ nhàng.

轻嘴薄舌
qīng zuǐ bó shé
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng lưỡi nhẹ nhàng, không ác ý.

Gentle and not malicious in speech.

指说话轻率,言语随便。也比喻人爱说俏皮话。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十五回“袭人听了话内有因,素知宝钗不是轻嘴薄舌奚落人的,自己想起上日王夫人的意思来,便不再提了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻嘴薄舌 (qīng zuǐ bó shé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung