Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 输氧
Pinyin: shū yǎng
Meanings: Cung cấp oxy (thường trong y tế)., Supply oxygen (usually in medical contexts)., ①对呼吸困难的病人供给浓度高的氧气,以增加吸入的氧气量。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 俞, 车, 气, 羊
Chinese meaning: ①对呼吸困难的病人供给浓度高的氧气,以增加吸入的氧气量。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc chữa bệnh.
Example: 病人需要输氧来维持呼吸。
Example pinyin: bìng rén xū yào shū yǎng lái wéi chí hū xī 。
Tiếng Việt: Bệnh nhân cần được cung cấp oxy để duy trì hô hấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cung cấp oxy (thường trong y tế).
Nghĩa phụ
English
Supply oxygen (usually in medical contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对呼吸困难的病人供给浓度高的氧气,以增加吸入的氧气量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!