Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 载
Pinyin: zài
Meanings: Chở, tải; ghi chép., To carry or transport; to record., ①车、船等交通工具。[例]予乘四载,随山刊木。——《书·益稷》。*②所装运的物件。[例]若乘舟,汝弗济,臭厥载。——《书·盘庚》。[合]重载;装载。*③事;事业。[例]有能奋庸,熙帝之载。——《书·舜典》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 车, 𢦏
Chinese meaning: ①车、船等交通工具。[例]予乘四载,随山刊木。——《书·益稷》。*②所装运的物件。[例]若乘舟,汝弗济,臭厥载。——《书·盘庚》。[合]重载;装载。*③事;事业。[例]有能奋庸,熙帝之载。——《书·舜典》。
Hán Việt reading: tái
Grammar: Động từ biểu đạt hành động vận chuyển hoặc lưu trữ dữ liệu/thông tin.
Example: 这辆车可以载很多人。
Example pinyin: zhè liàng chē kě yǐ zǎi hěn duō rén 。
Tiếng Việt: Chiếc xe này có thể chở nhiều người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chở, tải; ghi chép.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tái
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To carry or transport; to record.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
车、船等交通工具。予乘四载,随山刊木。——《书·益稷》
所装运的物件。若乘舟,汝弗济,臭厥载。——《书·盘庚》。重载;装载
事;事业。有能奋庸,熙帝之载。——《书·舜典》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!