Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辉点
Pinyin: huī diǎn
Meanings: Điểm sáng, điểm nổi bật đáng chú ý., Bright spot, notable highlight., ①底片或照片上表明物体照度过高的部位。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 光, 军, 占, 灬
Chinese meaning: ①底片或照片上表明物体照度过高的部位。
Grammar: Danh từ, thường dùng để nói về điểm đặc biệt hoặc nổi bật trong một ngữ cảnh cụ thể.
Example: 这场演讲的辉点是他对未来的展望。
Example pinyin: zhè chǎng yǎn jiǎng de huī diǎn shì tā duì wèi lái de zhǎn wàng 。
Tiếng Việt: Điểm sáng của bài diễn văn là tầm nhìn của ông ấy về tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm sáng, điểm nổi bật đáng chú ý.
Nghĩa phụ
English
Bright spot, notable highlight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
底片或照片上表明物体照度过高的部位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!