Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辉耀
Pinyin: huī yào
Meanings: Tỏa sáng rực rỡ, làm nổi bật lên vẻ đẹp hoặc giá trị., Shine brightly, highlighting beauty or value., ①光辉;照耀。[例]晨光辉耀。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 光, 军, 翟
Chinese meaning: ①光辉;照耀。[例]晨光辉耀。
Grammar: Động từ, thường dùng để miêu tả sự tỏa sáng hoặc nổi bật.
Example: 星光在夜空中辉耀。
Example pinyin: xīng guāng zài yè kōng zhōng huī yào 。
Tiếng Việt: Ánh sao lấp lánh trên bầu trời đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỏa sáng rực rỡ, làm nổi bật lên vẻ đẹp hoặc giá trị.
Nghĩa phụ
English
Shine brightly, highlighting beauty or value.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光辉;照耀。晨光辉耀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!