Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4051 đến 4080 của 12077 tổng từ

广播电台
guǎng bō diàn tái
Đài phát thanh (nơi thực hiện việc phát ...
庄严
zhuāng yán
Trang nghiêm, uy nghi, đầy tôn kính.
庄园
zhuāng yuán
Điền trang, khu đất rộng lớn có giá trị.
庄田
zhuāng tián
Đất đai do gia đình hoặc dòng họ sở hữu ...
庄院
zhuāng yuàn
Khuôn viên của một ngôi làng hoặc dinh t...
庆幸
qìng xìng
Cảm thấy may mắn, vui mừng vì điều gì đó
庆贺
qìng hè
Chúc mừng, ăn mừng
庇护
bì hù
Che chở, bảo vệ khỏi nguy hiểm hoặc rắc ...
Kho, nhà kho
应和
yìng hè
Hòa theo, đồng tình hoặc phản hồi lại mộ...
应声
yìng shēng
Trả lời ngay sau khi nghe thấy câu hỏi h...
应奉
yìng fèng
Ứng đối, hầu hạ (thường chỉ phục vụ ngườ...
应市
yìng shì
Xuất hiện trên thị trường, bày bán ra th...
应战
yìng zhàn
Chấp nhận lời thách đấu, sẵn sàng chiến ...
应手
yìng shǒu
Thuận tay, dễ sử dụng (dùng cho công cụ ...
应接
yìng jiē
Tiếp đón, ứng phó với ai đó hoặc điều gì...
应敌
yìng dí
Ứng phó với kẻ thù, chống lại đối phương...
店堂
diàn táng
Không gian chính của cửa hàng nơi khách ...
店子
diàn zi
Cửa hàng nhỏ hoặc quán ăn nhỏ.
店面
diàn miàn
Mặt tiền của cửa hàng.
庙会
miào huì
Hội chợ thường diễn ra tại đền/chùa vào ...
庙塔
miào tǎ
Tháp chùa, tháp trong khuôn viên chùa.
庙祝
miào zhù
Người trông coi đền chùa.
庚帖
gēng tiē
Giấy ghi tuổi của cô dâu chú rể trong hô...
庞大
páng dà
To lớn, khổng lồ
废人
fèi rén
Người vô dụng, người bị coi là không có ...
度荒
dù huāng
Vượt qua nạn đói/khó khăn (thường nói về...
度越
dù yuè
Vượt qua, trải qua (thường nói về khó kh...
度量
dù liàng
Khả năng khoan dung, rộng lượng; hoặc ph...
座子
zuò zi
Chân đế, bệ đỡ (để đặt đồ vật lên)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...