Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庄田
Pinyin: zhuāng tián
Meanings: Đất đai do gia đình hoặc dòng họ sở hữu để canh tác., Land owned by a family or clan for cultivation., ①专门设庄管理而大规模租给佃户耕种的田地。*②泛指田亩土地。[例]一片庄田绿油油。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 土, 广, 田
Chinese meaning: ①专门设庄管理而大规模租给佃户耕种的田地。*②泛指田亩土地。[例]一片庄田绿油油。
Grammar: Dùng như danh từ, có thể xuất hiện làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 这里的庄田非常肥沃。
Example pinyin: zhè lǐ de zhuāng tián fēi cháng féi wò 。
Tiếng Việt: Những cánh đồng ở đây rất màu mỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất đai do gia đình hoặc dòng họ sở hữu để canh tác.
Nghĩa phụ
English
Land owned by a family or clan for cultivation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专门设庄管理而大规模租给佃户耕种的田地
泛指田亩土地。一片庄田绿油油
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!