Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 店堂

Pinyin: diàn táng

Meanings: Không gian chính của cửa hàng nơi khách hàng mua sắm., Main area of a shop where customers shop., ①商店里进行营业的屋子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 占, 广, 土

Chinese meaning: ①商店里进行营业的屋子。

Grammar: Chỉ không gian cụ thể của cửa hàng. Thường đi kèm với tính từ mô tả kích thước, hình dáng.

Example: 这家书店的店堂非常宽敞。

Example pinyin: zhè jiā shū diàn de diàn táng fēi cháng kuān chǎng 。

Tiếng Việt: Không gian cửa hàng sách này rất rộng rãi.

店堂
diàn táng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gian chính của cửa hàng nơi khách hàng mua sắm.

Main area of a shop where customers shop.

商店里进行营业的屋子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

店堂 (diàn táng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung