Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应敌
Pinyin: yìng dí
Meanings: Ứng phó với kẻ thù, chống lại đối phương., To face the enemy or confront the opponent., ①迎击来敌。[例]现有兵力足以应敌。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 广, 𭕄, 攵, 舌
Chinese meaning: ①迎击来敌。[例]现有兵力足以应敌。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến đấu hoặc cạnh tranh.
Example: 士兵们随时准备应敌。
Example pinyin: shì bīng men suí shí zhǔn bèi yìng dí 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ luôn sẵn sàng đối phó với kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ứng phó với kẻ thù, chống lại đối phương.
Nghĩa phụ
English
To face the enemy or confront the opponent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迎击来敌。现有兵力足以应敌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!