Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 店面
Pinyin: diàn miàn
Meanings: Mặt tiền của cửa hàng., Shopfront or storefront., ①商店的门面。[例]两间店面。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 占, 广, 丆, 囬
Chinese meaning: ①商店的门面。[例]两间店面。
Grammar: Dùng để chỉ phần trước của cửa hàng, nơi khách hàng nhìn thấy đầu tiên.
Example: 这家店铺的店面装修得很漂亮。
Example pinyin: zhè jiā diàn pù de diàn miàn zhuāng xiū dé hěn piào liang 。
Tiếng Việt: Mặt tiền của cửa hàng này được trang trí rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt tiền của cửa hàng.
Nghĩa phụ
English
Shopfront or storefront.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商店的门面。两间店面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!