Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 6181 đến 6210 của 12092 tổng từ

未央
wèi yāng
Chưa kết thúc, chưa dứt.
未必
wèi bì
Chưa chắc, không nhất thiết.
未曾
wèi céng
Chưa từng, chưa bao giờ.
未识一丁
wèi shí yī dīng
Chưa biết một chữ
未详
wèi xiáng
Chưa rõ ràng, chi tiết
未足轻重
wèi zú qīng zhòng
Không đáng kể, không quan trọng
未遂
wèi suì
Chưa thành công, thất bại
未竟
wèi jìng
Chưa hoàn thành, dang dở.
末了
mò liǎo
Cuối cùng, lúc kết thúc
末后
mò hòu
Phần cuối, sau cùng
末速
mò sù
Tốc độ cuối cùng (trong một quá trình nà...
本义
běn yì
Ý nghĩa gốc, ý nghĩa ban đầu của một từ ...
本位
běn wèi
Vị trí chính, vai trò chính; đơn vị cơ b...
本体
běn tǐ
Bản chất, thực thể cốt lõi của một vật h...
本利
běn lì
Vốn và lãi (trong lĩnh vực tài chính, ki...
本务
běn wù
Trách nhiệm chính, nhiệm vụ cốt lõi.
本土
běn tǔ
Quê hương, đất mẹ, vùng đất gốc
本埠
běn bù
Thành phố này, đô thị hiện tại
本家
běn jiā
Họ hàng cùng dòng họ, gia đình gốc
本心
běn xīn
Lòng chân thật, ý định ban đầu
本息
běn xī
Gốc và lãi (của khoản vay hoặc tiết kiệm...
本末
běn mò
Gốc và ngọn, chỉ sự phân biệt giữa cái c...
本末倒置
běn mò dào zhì
Đảo lộn giữa cái chính và cái phụ, không...
本本主义
běn běn zhǔ yì
Chủ nghĩa giáo điều, máy móc trong việc ...
本本分分
běn běn fèn fèn
Đàng hoàng, chăm chỉ, làm đúng phận sự c...
本来面目
běn lái miàn mù
Bộ mặt thật, bản chất ban đầu.
本源
běn yuán
Nguồn gốc, khởi điểm ban đầu.
本真
běn zhēn
Bản chất thật, chân thật nguyên bản.
本着
běn zhe
Dựa trên, dựa theo, theo nguyên tắc/tinh...
本籍
běn jí
Quê quán gốc, nơi sinh hoặc quê hương ba...

Hiển thị 6181 đến 6210 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...