Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 末了
Pinyin: mò liǎo
Meanings: Cuối cùng, lúc kết thúc, At the end, finally, ①最后;一连串事物的最后部分。[例]第五行末了那几个字。*②最后;结束或完成一连串的事件或行动。[例]他末了还是同意大家的意见。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 末, 乛, 亅
Chinese meaning: ①最后;一连串事物的最后部分。[例]第五行末了那几个字。*②最后;结束或完成一连串的事件或行动。[例]他末了还是同意大家的意见。
Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ hoặc trạng từ, thường xuất hiện ở cuối câu.
Example: 会议末了,他总结了所有的讨论。
Example pinyin: huì yì mò liǎo , tā zǒng jié le suǒ yǒu de tǎo lùn 。
Tiếng Việt: Cuối cuộc họp, ông ấy đã tổng kết tất cả các thảo luận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuối cùng, lúc kết thúc
Nghĩa phụ
English
At the end, finally
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最后;一连串事物的最后部分。第五行末了那几个字
最后;结束或完成一连串的事件或行动。他末了还是同意大家的意见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!