Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 未必

Pinyin: wèi bì

Meanings: Chưa chắc, không nhất thiết., Not necessarily, not sure., ①不一定;不见得。[例]未必有其实也。——汉·王充《论衡·订鬼篇》。[例]未必不为愚人之所知。——清·刘开《问说》。[例]未必非圣人之所不能。[例]未必不过此已忘。——《聊斋志异·促织》。[例]他未必去北京。

HSK Level: 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 10

Radicals: 未, 丿, 心

Chinese meaning: ①不一定;不见得。[例]未必有其实也。——汉·王充《论衡·订鬼篇》。[例]未必不为愚人之所知。——清·刘开《问说》。[例]未必非圣人之所不能。[例]未必不过此已忘。——《聊斋志异·促织》。[例]他未必去北京。

Grammar: Thường dùng để diễn đạt sự không chắc chắn về khả năng xảy ra.

Example: 他未必会来。

Example pinyin: tā wèi bì huì lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy chưa chắc sẽ đến.

未必
wèi bì
5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa chắc, không nhất thiết.

Not necessarily, not sure.

不一定;不见得。未必有其实也。——汉·王充《论衡·订鬼篇》。未必不为愚人之所知。——清·刘开《问说》。未必非圣人之所不能。未必不过此已忘。——《聊斋志异·促织》。他未必去北京

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

未必 (wèi bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung