Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 未足轻重

Pinyin: wèi zú qīng zhòng

Meanings: Không đáng kể, không quan trọng, Insignificant, not important, 指无关紧要,不值得重视。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 30

Radicals: 未, 口, 龰, 车, 重

Chinese meaning: 指无关紧要,不值得重视。

Grammar: Mô tả điều gì đó không có giá trị hoặc tầm quan trọng lớn.

Example: 他在公司里的角色未足轻重。

Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ de jué sè wèi zú qīng zhòng 。

Tiếng Việt: Vai trò của anh ấy trong công ty không đáng kể.

未足轻重
wèi zú qīng zhòng
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đáng kể, không quan trọng

Insignificant, not important

指无关紧要,不值得重视。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...