Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 未央
Pinyin: wèi yāng
Meanings: Chưa kết thúc, chưa dứt., Not yet ended, not over., ①未已;未尽。[例]夜如何其?夜未央。——《诗·小雅·庭燎》。[例]及年岁之未晏兮,时亦犹其未央。——《楚辞·离骚》。[例]此恨未央。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 未, 央
Chinese meaning: ①未已;未尽。[例]夜如何其?夜未央。——《诗·小雅·庭燎》。[例]及年岁之未晏兮,时亦犹其未央。——《楚辞·离骚》。[例]此恨未央。
Grammar: Dùng trong văn học hoặc thơ ca cổ điển để diễn tả sự kéo dài liên tục của thời gian.
Example: 夜未央,人声鼎沸。
Example pinyin: yè wèi yāng , rén shēng dǐng fèi 。
Tiếng Việt: Đêm chưa tàn, tiếng người vẫn còn vang vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chưa kết thúc, chưa dứt.
Nghĩa phụ
English
Not yet ended, not over.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
未已;未尽。夜如何其?夜未央。——《诗·小雅·庭燎》。及年岁之未晏兮,时亦犹其未央。——《楚辞·离骚》。此恨未央
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!