Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3751 đến 3780 của 12077 tổng từ

就职
jiù zhí
Nhậm chức, đảm nhiệm một vị trí công việ...
就让
jiù ràng
Để mặc kệ, cứ để
就诊
jiù zhěn
Khám bệnh, thăm khám (bệnh nhân).
就请
jiù qǐng
Xin mời, nhờ vả ai đó
就道
jiù dào
Lên đường, khởi hành
尺兵
chǐ bīng
Vũ khí ngắn gọn (như dao, kiếm...).
Sư nữ, ni cô (người tu hành nữ trong Phậ...
尽可能
jǐn kě néng
Càng nhiều càng tốt, cố gắng hết sức có ...
尽夕
jìn xī
Suốt đêm, cả buổi tối.
尽多尽少
jìn duō jìn shǎo
Bao nhiêu cũng được, không giới hạn số l...
尽孝
jìn xiào
Thực hiện trách nhiệm hiếu thảo với cha ...
尽心
jìn xīn
Dồn hết tâm trí vào một việc nào đó.
尽忠
jìn zhōng
Trung thành tuyệt đối với đất nước, tổ c...
尽性
jìn xìng
Thể hiện bản chất thật của mình, sống đú...
尽意
jìn yì
Diễn đạt đầy đủ ý nguyện, suy nghĩ của m...
尽数
jìn shù
Liệt kê hoặc thu thập tất cả, không bỏ s...
尽是
jìn shì
Toàn là, đầy là (dùng để diễn tả sự tràn...
尽职
jìn zhí
Làm tròn trách nhiệm, tận tụy với nhiệm ...
尽责
jìn zé
Làm tròn trách nhiệm, hoàn thành nhiệm v...
尾声
wěi shēng
Phần cuối, hồi kết của một sự kiện hoặc ...
尾子
wěi zi
Phần cuối, đuôi của một cái gì đó
尾数
wěi shù
Phần lẻ (thường dùng trong toán học hoặc...
尾气
wěi qì
Khí thải, khí dư thừa thoát ra từ động c...
尾羽
wěi yǔ
Lông đuôi (của chim chóc)
尿炕
niào kàng
Đái dầm trên giường (thường dùng ở miền ...
尿脬
niào pāo
Bóng đái (bàng quang).
尿道
niào dào
Đường tiểu (ống dẫn nước tiểu).
局促
jú cù
Chật hẹp, khó chịu (về không gian hoặc c...
局势
jú shì
Diễn biến, xu hướng phát triển của một t...
局外之人
jú wài zhī rén
Người ngoài cuộc, không liên quan đến vấ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...