Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 就势
Pinyin: jiù shì
Meanings: Theo đà, thuận theo tình thế để làm gì đó., To follow the momentum or situation to do something., ①趁势;顺势,即顺着动作上便利的形势。[例]对手扑过来,我就势把他摔倒在地。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 京, 尤, 力, 执
Chinese meaning: ①趁势;顺势,即顺着动作上便利的形势。[例]对手扑过来,我就势把他摔倒在地。
Grammar: Thường dùng trong những ngữ cảnh mô tả hành động khéo léo hoặc tận dụng tình huống. Có thể đứng trước động từ.
Example: 他趁机就势推了对方一把。
Example pinyin: tā chèn jī jiù shì tuī le duì fāng yì bǎ 。
Tiếng Việt: Anh ta nhân cơ hội thuận theo đẩy đối phương một cái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo đà, thuận theo tình thế để làm gì đó.
Nghĩa phụ
English
To follow the momentum or situation to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
趁势;顺势,即顺着动作上便利的形势。对手扑过来,我就势把他摔倒在地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!