Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尽是

Pinyin: jìn shì

Meanings: Toàn là, đầy là (dùng để diễn tả sự tràn ngập hoặc toàn bộ một thứ gì đó), Full of, nothing but (used to describe an abundance or entirety of something)., ①到处是,很多很多。[例]这儿尽是石头。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: ⺀, 尺, 日, 𤴓

Chinese meaning: ①到处是,很多很多。[例]这儿尽是石头。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ trạng thái hoặc tính chất của đối tượng.

Example: 屋子里尽是灰尘。

Example pinyin: wū zi lǐ jìn shì huī chén 。

Tiếng Việt: Trong phòng toàn là bụi.

尽是
jìn shì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Toàn là, đầy là (dùng để diễn tả sự tràn ngập hoặc toàn bộ một thứ gì đó)

Full of, nothing but (used to describe an abundance or entirety of something).

到处是,很多很多。这儿尽是石头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尽是 (jìn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung