Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 就让
Pinyin: jiù ràng
Meanings: Để mặc kệ, cứ để, Let it be, allow it to happen., ①(口)∶即使。
HSK Level: 5
Part of speech: liên từ
Stroke count: 17
Radicals: 京, 尤, 上, 讠
Chinese meaning: ①(口)∶即使。
Grammar: Dùng để diễn tả sự đồng ý hoặc buông xuôi.
Example: 既然这样,就让他们自己解决吧。
Example pinyin: jì rán zhè yàng , jiù ràng tā men zì jǐ jiě jué ba 。
Tiếng Việt: Nếu đã vậy, cứ để họ tự giải quyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Để mặc kệ, cứ để
Nghĩa phụ
English
Let it be, allow it to happen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶即使
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!