Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尾子

Pinyin: wěi zi

Meanings: Phần cuối, đuôi của một cái gì đó, The end, tail of something., ①事物的最后一部分。*②结算账目中大数目之外剩下的小数目。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 尸, 毛, 子

Chinese meaning: ①事物的最后一部分。*②结算账目中大数目之外剩下的小数目。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ phần cuối của một vật thể hoặc sự kiện.

Example: 文章的尾子写得很有深意。

Example pinyin: wén zhāng de wěi zǐ xiě dé hěn yǒu shēn yì 。

Tiếng Việt: Phần cuối của bài viết được viết rất sâu sắc.

尾子
wěi zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần cuối, đuôi của một cái gì đó

The end, tail of something.

事物的最后一部分

结算账目中大数目之外剩下的小数目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尾子 (wěi zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung