Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尽职

Pinyin: jìn zhí

Meanings: Làm tròn trách nhiệm, tận tụy với nhiệm vụ, To fulfill one's duties diligently, to be dedicated to one's responsibilities., ①尽到自己职责。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: ⺀, 尺, 只, 耳

Chinese meaning: ①尽到自己职责。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể thêm phó từ chỉ mức độ như 忠诚地 (trung thành) hoặc 认真地 (nghiêm túc).

Example: 他尽职地完成了任务。

Example pinyin: tā jìn zhí dì wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ một cách tận tụy.

尽职
jìn zhí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm tròn trách nhiệm, tận tụy với nhiệm vụ

To fulfill one's duties diligently, to be dedicated to one's responsibilities.

尽到自己职责

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尽职 (jìn zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung