Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尼
Pinyin: ní
Meanings: Sư nữ, ni cô (người tu hành nữ trong Phật giáo)., A nun (female Buddhist monk)., ①阻止;阻拦。[例]淫嚣不静,当路尼众。——《墨子》。[合]尼行(停止或阻止前进);尼阻(阻止,阻碍)。*②另见ní。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 匕, 尸
Chinese meaning: ①阻止;阻拦。[例]淫嚣不静,当路尼众。——《墨子》。[合]尼行(停止或阻止前进);尼阻(阻止,阻碍)。*②另见ní。
Hán Việt reading: ni
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh tôn giáo, chủ yếu liên quan tới Phật giáo. Thường xuất hiện trong các cụm từ như 尼姑庵 (am ni cô).
Example: 她是一位尼姑。
Example pinyin: tā shì yí wèi ní gū 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một ni cô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sư nữ, ni cô (người tu hành nữ trong Phật giáo).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ni
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A nun (female Buddhist monk).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阻止;阻拦。淫嚣不静,当路尼众。——《墨子》。尼行(停止或阻止前进);尼阻(阻止,阻碍)
另见ní
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!