Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尺兵
Pinyin: chǐ bīng
Meanings: Vũ khí ngắn gọn (như dao, kiếm...)., Short weapons such as knives or swords., ①短小的兵器。[例]而秦法,群臣侍殿上者,不得持尺兵。——《战国策·燕策》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 尺, 丘, 八
Chinese meaning: ①短小的兵器。[例]而秦法,群臣侍殿上者,不得持尺兵。——《战国策·燕策》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ chỉ loại vũ khí cụ thể.
Example: 士兵们携带了尺兵以便近战。
Example pinyin: shì bīng men xié dài le chǐ bīng yǐ biàn jìn zhàn 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ mang theo vũ khí ngắn để cận chiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vũ khí ngắn gọn (như dao, kiếm...).
Nghĩa phụ
English
Short weapons such as knives or swords.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
短小的兵器。而秦法,群臣侍殿上者,不得持尺兵。——《战国策·燕策》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!