Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尽性
Pinyin: jìn xìng
Meanings: Thể hiện bản chất thật của mình, sống đúng với tự nhiên., To express one’s true nature, to live naturally., ①由着性子。[例]尽性地哭。*②尽量发挥天赋的个性。[例]穷理尽性。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: ⺀, 尺, 忄, 生
Chinese meaning: ①由着性子。[例]尽性地哭。*②尽量发挥天赋的个性。[例]穷理尽性。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến triết lý sống.
Example: 他喜欢在大自然中尽性生活。
Example pinyin: tā xǐ huan zài dà zì rán zhōng jìn xìng shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích sống thuận theo tự nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thể hiện bản chất thật của mình, sống đúng với tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
To express one’s true nature, to live naturally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由着性子。尽性地哭
尽量发挥天赋的个性。穷理尽性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!