Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 就请
Pinyin: jiù qǐng
Meanings: Xin mời, nhờ vả ai đó, To invite, to request someone., ①随意地或乐意地得到允许的,受到亲切邀请的。[例]如果有任何人能够轻而易举地做得更好,那就请他做吧。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 京, 尤, 讠, 青
Chinese meaning: ①随意地或乐意地得到允许的,受到亲切邀请的。[例]如果有任何人能够轻而易举地做得更好,那就请他做吧。
Grammar: Biểu thị hành động mời mọc hoặc nhờ vả một cách lịch sự.
Example: 如果需要帮忙,就请告诉我。
Example pinyin: rú guǒ xū yào bāng máng , jiù qǐng gào sù wǒ 。
Tiếng Việt: Nếu cần giúp đỡ, cứ nhờ tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xin mời, nhờ vả ai đó
Nghĩa phụ
English
To invite, to request someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随意地或乐意地得到允许的,受到亲切邀请的。如果有任何人能够轻而易举地做得更好,那就请他做吧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!