Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尾气

Pinyin: wěi qì

Meanings: Khí thải (từ xe cộ hoặc máy móc), Exhaust gas (from vehicles or machinery)., ①机器或其他设备在运行过程中排出的废气。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 尸, 毛, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①机器或其他设备在运行过程中排出的废气。

Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với các động từ như '排放' (xả ra), '减少' (giảm thiểu).

Example: 汽车排放的尾气污染空气。

Example pinyin: qì chē pái fàng de wěi qì wū rǎn kōng qì 。

Tiếng Việt: Khí thải từ ô tô gây ô nhiễm không khí.

尾气
wěi qì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khí thải (từ xe cộ hoặc máy móc)

Exhaust gas (from vehicles or machinery).

机器或其他设备在运行过程中排出的废气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尾气 (wěi qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung