Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尽孝

Pinyin: jìn xiào

Meanings: Thực hiện trách nhiệm hiếu thảo với cha mẹ., To fulfill filial duties towards parents., ①对父母尊长尽孝道。[例]代友尽孝。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: ⺀, 尺, 子, 耂

Chinese meaning: ①对父母尊长尽孝道。[例]代友尽孝。

Grammar: Là một động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng phía sau như 父母 (cha mẹ).

Example: 他回老家是为了更好地尽孝。

Example pinyin: tā huí lǎo jiā shì wèi le gèng hǎo dì jìn xiào 。

Tiếng Việt: Anh ấy về quê để thực hiện tốt hơn trách nhiệm hiếu thảo.

尽孝
jìn xiào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực hiện trách nhiệm hiếu thảo với cha mẹ.

To fulfill filial duties towards parents.

对父母尊长尽孝道。代友尽孝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尽孝 (jìn xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung