Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 就座

Pinyin: jiù zuò

Meanings: Ngồi xuống, vào chỗ ngồi., To take one's seat., ①放低身体到坐着的位置。*②坐到某人的位子上去。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 京, 尤, 坐, 广

Chinese meaning: ①放低身体到坐着的位置。*②坐到某人的位子上去。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chuyên dùng trong các tình huống trang trọng, thường là ở đầu sự kiện.

Example: 请各位嘉宾就座,演出马上开始。

Example pinyin: qǐng gè wèi jiā bīn jiù zuò , yǎn chū mǎ shàng kāi shǐ 。

Tiếng Việt: Kính mời quý vị khách ngồi vào chỗ, buổi biểu diễn sắp bắt đầu.

就座
jiù zuò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi xuống, vào chỗ ngồi.

To take one's seat.

放低身体到坐着的位置

坐到某人的位子上去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

就座 (jiù zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung