Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 31 đến 60 của 12077 tổng từ

一手一脚
yī shǒu yī jiǎo
Chỉ từng bước nhỏ hoặc từng chút một (từ...
一手包办
yī shǒu bāo bàn
Một mình đảm nhận và giải quyết mọi việc...
一扫而光
yī sǎo ér guāng
Quét sạch, dọn sạch trong nháy mắt.
一扫而空
yī sǎo ér kōng
Quét sạch, dọn hết không còn gì.
一拍即合
yī pāi jí hé
Ngay lập tức đồng ý, vừa đề cập đã hợp ý...
一拥而上
yī yōng ér shàng
Đồng loạt xông lên, ào ào kéo tới.
一拥而入
yī yōng ér rù
Đồng loạt xông vào, ào ào tiến vào.
一挥而就
yī huī ér jiù
Hoàn thành ngay lập tức chỉ bằng một hàn...
一挥而成
yī huī ér chéng
Hoàn thành chỉ sau một lần thực hiện.
一支半节
yī zhī bàn jié
Chỉ một phần hoặc một đoạn nhỏ của một c...
一文不名
yī wén bù míng
Không có nổi một xu dính túi, hoàn toàn ...
一文如命
yī wén rú mìng
Xem trọng từng đồng tiền như mạng sống, ...
一斑
yī bān
Một phần nhỏ, một dấu hiệu nhỏ của một v...
一斑半点
yī bān bàn diǎn
Chỉ một phần rất nhỏ hoặc một số lượng í...
一无所得
yī wú suǒ dé
Không thu được gì, hoàn toàn thất bại.
一无所成
yī wú suǒ chéng
Không đạt được thành tựu gì, thất bại ho...
一无所知
yī wú suǒ zhī
Không biết gì cả, mù tịt.
一无所获
yī wú suǒ huò
Không thu hoạch được gì.
一日千里
yī rì qiān lǐ
Một ngày đi ngàn dặm, ám chỉ sự tiến bộ ...
一时半刻
yī shí bàn kè
Một lúc ngắn ngủi, khoảng thời gian rất ...
一星半点
yī xīng bàn diǎn
Rất ít, chỉ một phần nhỏ, không đáng kể.
一望无垠
yī wàng wú yín
Nhìn một lần mà không thấy điểm dừng, mô...
一望无边
yī wàng wú biān
Nhìn một lần mà không thấy bờ, mô tả phạ...
一望无际
yī wàng wú jì
Nhìn một lần không thấy tận cùng, chỉ sự...
一望而知
yī wàng ér zhī
Nhìn qua là biết ngay. Mô tả điều gì đó ...
一朝一夕
yī zhāo yī xī
Một sớm một chiều. Chỉ khoảng thời gian ...
一本万利
yī běn wàn lì
Vốn một lãi vạn. Chỉ lợi nhuận khổng lồ ...
一本正经
yī běn zhèng jīng
Rất nghiêm túc hoặc trịnh trọng thái quá...
一来一往
yī lái yī wǎng
Một đi một lại. Dùng để chỉ sự tương tác...
一来二去
yī lái èr qù
Dần dà, qua thời gian. Chỉ sự phát triển...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...