Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一望无边

Pinyin: yī wàng wú biān

Meanings: Nhìn một lần mà không thấy bờ, mô tả phạm vi rất rộng lớn., As far as the eye can see without boundaries, describing a very large range., 一眼看不到边际,形容地域十分辽阔。[出处]周而复《上海的早晨》第四部“在鄱阳湖旁边的一座大山上,太阳刚刚出来,把一望无边的湖水照得金光闪闪。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 亡, 月, 王, 尢, 力, 辶

Chinese meaning: 一眼看不到边际,形容地域十分辽阔。[出处]周而复《上海的早晨》第四部“在鄱阳湖旁边的一座大山上,太阳刚刚出来,把一望无边的湖水照得金光闪闪。”

Grammar: Giống với 一望无垠, cũng thường miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên rộng lớn.

Example: 大海一望无边,让人感到自己的渺小。

Example pinyin: dà hǎi yí wàng wú biān , ràng rén gǎn dào zì jǐ de miǎo xiǎo 。

Tiếng Việt: Biển cả bao la khiến người ta cảm thấy mình nhỏ bé.

一望无边
yī wàng wú biān
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn một lần mà không thấy bờ, mô tả phạm vi rất rộng lớn.

As far as the eye can see without boundaries, describing a very large range.

一眼看不到边际,形容地域十分辽阔。[出处]周而复《上海的早晨》第四部“在鄱阳湖旁边的一座大山上,太阳刚刚出来,把一望无边的湖水照得金光闪闪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一望无边 (yī wàng wú biān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung