Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一扫而空
Pinyin: yī sǎo ér kōng
Meanings: Quét sạch, dọn hết không còn gì., Swept away completely., 一下子便扫除干净。比喻彻底清除。[出处]毛泽东《别了,司徒雷登》“你们所设想的美国的仁义首选,已被艾奇逊一扫而空。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 彐, 扌, 工, 穴
Chinese meaning: 一下子便扫除干净。比喻彻底清除。[出处]毛泽东《别了,司徒雷登》“你们所设想的美国的仁义首选,已被艾奇逊一扫而空。”
Grammar: Thường dùng để mô tả hậu quả của một sự kiện lớn.
Example: 台风过后,街道上的一排树被一扫而空。
Example pinyin: tái fēng guò hòu , jiē dào shàng de yì pái shù bèi yì sǎo ér kōng 。
Tiếng Việt: Sau cơn bão, hàng cây bên đường bị cuốn đi không còn gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quét sạch, dọn hết không còn gì.
Nghĩa phụ
English
Swept away completely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一下子便扫除干净。比喻彻底清除。[出处]毛泽东《别了,司徒雷登》“你们所设想的美国的仁义首选,已被艾奇逊一扫而空。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế