Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一文如命
Pinyin: yī wén rú mìng
Meanings: Xem trọng từng đồng tiền như mạng sống, rất keo kiệt., Treating every penny as if it were life itself; being extremely stingy., 把一文钱看得象性命那样重。比喻极端吝啬。同一钱如命”。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第五十二回“此人有个毛病,啬细非常,一文如命。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 乂, 亠, 口, 女, 亼, 叩
Chinese meaning: 把一文钱看得象性命那样重。比喻极端吝啬。同一钱如命”。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第五十二回“此人有个毛病,啬细非常,一文如命。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả tính tiết kiệm hoặc keo kiệt quá mức.
Example: 他是个一文如命的人,从来不肯多花一分钱。
Example pinyin: tā shì gè yì wén rú mìng de rén , cóng lái bù kěn duō huā yì fēn qián 。
Tiếng Việt: Anh ta là người keo kiệt, chưa bao giờ chịu tiêu thêm dù chỉ một xu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem trọng từng đồng tiền như mạng sống, rất keo kiệt.
Nghĩa phụ
English
Treating every penny as if it were life itself; being extremely stingy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把一文钱看得象性命那样重。比喻极端吝啬。同一钱如命”。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第五十二回“此人有个毛病,啬细非常,一文如命。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế