Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一挥而成

Pinyin: yī huī ér chéng

Meanings: Hoàn thành chỉ sau một lần thực hiện., Accomplish something in just one attempt., 挥挥笔;成成功。一动笔就写成了。形容写字、写文章、画画快。[出处]宋·蔡□《铁围山丛谈》“公乃徐徐调笔而操之,顾谓客子‘欲何字耶?’恶客即拱而答‘某愿作龟山字尔。’公乃大笑,因一挥而成。”[例]时理宗在位久,政理浸怠,天祥以法天不息为对,其言万余,不为稿,~。帝亲拔为第一。——《宋史·文天祥传》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 军, 扌, 戊, 𠃌

Chinese meaning: 挥挥笔;成成功。一动笔就写成了。形容写字、写文章、画画快。[出处]宋·蔡□《铁围山丛谈》“公乃徐徐调笔而操之,顾谓客子‘欲何字耶?’恶客即拱而答‘某愿作龟山字尔。’公乃大笑,因一挥而成。”[例]时理宗在位久,政理浸怠,天祥以法天不息为对,其言万余,不为稿,~。帝亲拔为第一。——《宋史·文天祥传》。

Grammar: Gần với “一挥而就”, nhấn mạnh sự đơn giản và hiệu quả.

Example: 大师作画常常一挥而成。

Example pinyin: dà shī zuò huà cháng cháng yì huī ér chéng 。

Tiếng Việt: Bậc thầy vẽ tranh thường hoàn thành chỉ sau một lần thực hiện.

一挥而成
yī huī ér chéng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn thành chỉ sau một lần thực hiện.

Accomplish something in just one attempt.

挥挥笔;成成功。一动笔就写成了。形容写字、写文章、画画快。[出处]宋·蔡□《铁围山丛谈》“公乃徐徐调笔而操之,顾谓客子‘欲何字耶?’恶客即拱而答‘某愿作龟山字尔。’公乃大笑,因一挥而成。”[例]时理宗在位久,政理浸怠,天祥以法天不息为对,其言万余,不为稿,~。帝亲拔为第一。——《宋史·文天祥传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一挥而成 (yī huī ér chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung