Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一星半点

Pinyin: yī xīng bàn diǎn

Meanings: Rất ít, chỉ một phần nhỏ, không đáng kể., Very little, only a small portion, insignificant., 形容极少。[例]她是个干净利索的人,家里让她收拾得连一星半点的灰尘都没有。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 日, 生, 丨, 丷, 二, 占, 灬

Chinese meaning: 形容极少。[例]她是个干净利索的人,家里让她收拾得连一星半点的灰尘都没有。

Grammar: Thường dùng để chỉ lượng nhỏ hoặc kiến thức hạn chế.

Example: 他对这个项目只有一星半点的了解。

Example pinyin: tā duì zhè ge xiàng mù zhǐ yǒu yì xīng bàn diǎn de liǎo jiě 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉ hiểu biết rất ít về dự án này.

一星半点
yī xīng bàn diǎn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất ít, chỉ một phần nhỏ, không đáng kể.

Very little, only a small portion, insignificant.

形容极少。[例]她是个干净利索的人,家里让她收拾得连一星半点的灰尘都没有。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一星半点 (yī xīng bàn diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung