Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一无所知

Pinyin: yī wú suǒ zhī

Meanings: Không biết gì cả., Knowing absolutely nothing., 什么也不知道。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷十五小学生望后便倒,扶起,良久方醒。问之一无所知。”[例]对于世界历史,他~。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 口, 矢

Chinese meaning: 什么也不知道。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷十五小学生望后便倒,扶起,良久方醒。问之一无所知。”[例]对于世界历史,他~。

Grammar: Thường dùng để chỉ sự thiếu hiểu biết hoàn toàn về một chủ đề nào đó.

Example: 我对这个问题一无所知。

Example pinyin: wǒ duì zhè ge wèn tí yì wú suǒ zhī 。

Tiếng Việt: Tôi hoàn toàn không biết gì về vấn đề này.

一无所知
yī wú suǒ zhī
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không biết gì cả.

Knowing absolutely nothing.

什么也不知道。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷十五小学生望后便倒,扶起,良久方醒。问之一无所知。”[例]对于世界历史,他~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一无所知 (yī wú suǒ zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung