Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一拍即合
Pinyin: yī pāi jí hé
Meanings: Ngay lập tức đồng ý, vừa đề cập đã hợp ý nhau., Agree immediately, hit it off at once., 拍乐曲的段落,也称打拍子。一打拍子就合于乐曲的节奏。比喻困情意相投或有利害关系,一下子就说到一起或结合在一起。[出处]清·李绿园《歧路灯》第十八回“古人云‘君子之交,定而后求;小人之交,一拍即合。’”[例]既然我们~,所见略同,我也不瞒你。——陈登科《赤龙与丹凤》第一部十八。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 扌, 白, 卩, 亼, 口
Chinese meaning: 拍乐曲的段落,也称打拍子。一打拍子就合于乐曲的节奏。比喻困情意相投或有利害关系,一下子就说到一起或结合在一起。[出处]清·李绿园《歧路灯》第十八回“古人云‘君子之交,定而后求;小人之交,一拍即合。’”[例]既然我们~,所见略同,我也不瞒你。——陈登科《赤龙与丹凤》第一部十八。
Grammar: Dùng trong các tình huống thuận lợi, dễ dàng đạt thỏa thuận.
Example: 他们两个意见一拍即合,很快就成了朋友。
Example pinyin: tā men liǎng gè yì jiàn yì pāi jí hé , hěn kuài jiù chéng le péng yǒu 。
Tiếng Việt: Hai người họ vừa nghe ý kiến của nhau đã đồng ý ngay lập tức và nhanh chóng trở thành bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngay lập tức đồng ý, vừa đề cập đã hợp ý nhau.
Nghĩa phụ
English
Agree immediately, hit it off at once.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拍乐曲的段落,也称打拍子。一打拍子就合于乐曲的节奏。比喻困情意相投或有利害关系,一下子就说到一起或结合在一起。[出处]清·李绿园《歧路灯》第十八回“古人云‘君子之交,定而后求;小人之交,一拍即合。’”[例]既然我们~,所见略同,我也不瞒你。——陈登科《赤龙与丹凤》第一部十八。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế