Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一拥而上
Pinyin: yī yōng ér shàng
Meanings: Đồng loạt xông lên, ào ào kéo tới., Rush forward all at once, swarm towards something., 一下子全都围上去。形容周围的人同时向一个目标猛挤过去。[出处]明·罗贯中《三国演义》第六十七回“吕蒙亲自擂鼓,士卒皆一拥而上,乱刀砍死朱光。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 扌, 用, ⺊
Chinese meaning: 一下子全都围上去。形容周围的人同时向一个目标猛挤过去。[出处]明·罗贯中《三国演义》第六十七回“吕蒙亲自擂鼓,士卒皆一拥而上,乱刀砍死朱光。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả đám đông thiếu trật tự.
Example: 当明星出现时,粉丝们一拥而上要求签名。
Example pinyin: dāng míng xīng chū xiàn shí , fěn sī men yì yōng ér shàng yāo qiú qiān míng 。
Tiếng Việt: Khi ngôi sao xuất hiện, các fan hâm mộ đồng loạt xông lên xin chữ ký.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng loạt xông lên, ào ào kéo tới.
Nghĩa phụ
English
Rush forward all at once, swarm towards something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一下子全都围上去。形容周围的人同时向一个目标猛挤过去。[出处]明·罗贯中《三国演义》第六十七回“吕蒙亲自擂鼓,士卒皆一拥而上,乱刀砍死朱光。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế