Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 2311 đến 2340 của 12077 tổng từ

可变
kě biàn
Có thể thay đổi.
可可儿的
kě kě ér de
Gần như, tương đối.
可好
kě hǎo
Rất tốt, rất tuyệt vời; thường dùng tron...
可巧
kě qiǎo
May mắn thay, tình cờ thay.
可心
kě xīn
Vừa ý, vừa lòng, thích hợp với mong muốn...
可怜
kě lián
Đáng thương, tội nghiệp
可怜巴巴
kě lián bā bā
Đáng thương, tội nghiệp.
可恼
kě nǎo
Buồn bực, phiền muộn, đáng giận.
可悲
kě bēi
Đáng buồn, bi thương.
可惜
kě xī
Đáng tiếc, tiếc nuối
可想而知
kě xiǎng ér zhī
Có thể tưởng tượng được, dễ hiểu thôi
可意
kě yì
Vừa ý, hợp ý.
可敬
kě jìng
Đáng kính trọng, đáng tôn trọng.
可望
kě wàng
Có thể hy vọng, mong đợi được.
可气
kě qì
Gây tức giận, bực mình
可目
kě mù
Đẹp mắt, dễ nhìn
可见一斑
kě jiàn yī bān
Nhìn thấy một phần, đoán được toàn bộ
可谓
kě wèi
Có thể nói là, xứng đáng gọi là
台地
tái dì
Cao nguyên, vùng đất cao và bằng phẳng.
台风
tái fēng
Bão (thường xảy ra ở khu vực Đông Á)
shǐ
Lịch sử, sử ký.
史学
shǐ xué
Khoa học lịch sử, ngành nghiên cứu về lị...
史诗
shǐ shī
Trường ca, bài thơ kể về các sự kiện lịc...
叶落归根
yè luò guī gēn
Lá rụng về cội, ý nói con người già yếu ...
叶落知秋
yè luò zhī qiū
Lá rụng biết mùa thu đến, ý nói qua dấu ...
叶蜂
yè fēng
Loài ong lá, một loại côn trùng nhỏ thườ...
叶轮
yè lún
Bánh xe cánh quạt, thường được sử dụng t...
叶酸
yè suān
Axit folic, một loại vitamin B cần thiết...
叶面
yè miàn
Mặt lá (phần bề mặt của lá cây)
号令
hào lìng
Lệnh, mệnh lệnh; ban hành lệnh

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...