Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可人
Pinyin: kě rén
Meanings: Dễ thương, xinh đẹp., Lovely, charming., ①可以亲近;引起人亲近的情感。[例]一个带着甜蜜的微笑、打着白领带的相貌非凡的老牧师,他可真是可敬可亲。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 7
Radicals: 丁, 口, 人
Chinese meaning: ①可以亲近;引起人亲近的情感。[例]一个带着甜蜜的微笑、打着白领带的相貌非凡的老牧师,他可真是可敬可亲。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả ngoại hình hoặc tính cách. Có thể đứng sau danh từ hoặc bổ nghĩa trực tiếp.
Example: 她长得可人。
Example pinyin: tā cháng dé kě rén 。
Tiếng Việt: Cô ấy trông rất xinh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dễ thương, xinh đẹp.
Nghĩa phụ
English
Lovely, charming.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可以亲近;引起人亲近的情感。一个带着甜蜜的微笑、打着白领带的相貌非凡的老牧师,他可真是可敬可亲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!