Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 7411 đến 7440 của 12092 tổng từ

热潮
rè cháo
Cao trào, phong trào mạnh mẽ hoặc sự kiệ...
热点
rè diǎn
Điểm nóng, khu vực hoặc vấn đề thu hút n...
热爱
rè ài
Yêu thích, đam mê một cách sâu sắc.
热能
rè néng
Nhiệt năng, dạng năng lượng liên quan đế...
热血
rè xuè
Máu nóng, biểu tượng của lòng nhiệt huyế...
热血动物
rè xuè dòng wù
Động vật máu nóng, chỉ các loài động vật...
热补
rè bǔ
Bổ sung nhiệt năng hoặc làm nóng thêm.
热诚
rè chéng
Nhiệt tình, chân thành và tận tâm.
热量
rè liàng
Nhiệt lượng, lượng nhiệt được đo bằng đơ...
热锅炒菜
rè guō chǎo cài
Xào nấu trên chảo nóng, ám chỉ tình huốn...
烹调
pēng tiáo
Nấu ăn, chế biến món ăn.
烹饪
pēng rèn
Nấu ăn, chế biến món ăn.
huàn
Sáng lên, rạng rỡ, đổi mới
焕然如新
huàn rán rú xīn
Trông như mới hoàn toàn, được làm cho sạ...
焦枯
jiāo kū
Khô héo do bị cháy hoặc thiếu nước.
焦油
jiāo yóu
Chất dầu màu đen, dính, thu được khi chư...
焦渴
jiāo kě
Rất khát nước.
焦灼
jiāo zhuó
Bị cháy xém hoặc tổn thương do nhiệt độ ...
焦炙
jiāo zhì
Đốt cháy hoặc nướng đến khô và giòn.
焦烂
jiāo làn
Bị cháy khét hoặc hỏng hoàn toàn do nhiệ...
焦热
jiāo rè
Rất nóng, nhiệt độ cao đến mức khó chịu.
焦黑
jiāo hēi
Màu đen cháy, thường dùng để miêu tả đồ ...
焰火
yàn huǒ
Pháo hoa, loại pháo tạo ra hiệu ứng ánh ...
煞住
shā zhù
Dừng lại đột ngột; phanh gấp.
煞车
shā chē
Phanh xe, dừng xe lại.
煤气
méi qì
Khí gas, khí đốt lấy từ than (thường dùn...
煤油
méi yóu
Dầu hỏa, dầu lấy từ than hoặc dầu mỏ, dù...
煤球
méi qiú
Viên than tổ ong, than được ép thành hìn...
照会
zhào huì
Văn bản chính thức gửi giữa các cơ quan ...
照准
zhào zhǔn
Nhắm đúng mục tiêu, chuẩn xác.

Hiển thị 7411 đến 7440 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...