Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7411 đến 7440 của 12077 tổng từ

烹饪
pēng rèn
Nấu ăn
huàn
Sáng lên, rạng rỡ, đổi mới
焕然如新
huàn rán rú xīn
Trông như mới hoàn toàn, được làm cho sạ...
焦枯
jiāo kū
Khô héo do bị cháy hoặc thiếu nước.
焦油
jiāo yóu
Chất dầu màu đen, dính, thu được khi chư...
焦渴
jiāo kě
Rất khát nước.
焦灼
jiāo zhuó
Bị cháy xém hoặc tổn thương do nhiệt độ ...
焦炙
jiāo zhì
Đốt cháy hoặc nướng đến khô và giòn.
焦烂
jiāo làn
Bị cháy khét hoặc hỏng hoàn toàn do nhiệ...
焦热
jiāo rè
Rất nóng, nhiệt độ cao đến mức khó chịu.
焦黑
jiāo hēi
Màu đen cháy, thường dùng để miêu tả đồ ...
焰火
yàn huǒ
Pháo hoa, các loại pháo sáng tạo ra ánh ...
煞住
shā zhù
Dừng lại đột ngột; phanh gấp.
煞车
shā chē
Phanh xe, dừng xe lại.
煤气
méi qì
Khí gas, khí đốt.
煤油
méi yóu
Dầu hỏa, dầu lấy từ than hoặc dầu mỏ, dù...
煤球
méi qiú
Viên than tổ ong, than được ép thành hìn...
照会
zhào huì
Văn bản chính thức gửi giữa các cơ quan ...
照准
zhào zhǔn
Nhắm đúng mục tiêu, chuẩn xác.
照发
zhào fā
Phát hành theo quy định, thường dùng tro...
照应
zhào yìng
Chăm sóc, quan tâm, hỗ trợ lẫn nhau.
照搬
zhào bān
Áp dụng y hệt, không thay đổi mô hình ho...
照映
zhào yìng
Phản chiếu, ánh sáng phản lại từ một bề ...
照理
zhào lǐ
Theo lý thuyết, lẽ ra phải thế.
照管
zhào guǎn
Chăm lo, quản lý, trông nom.
照说
zhào shuō
Theo lý thuyết, lẽ ra nên thế.
Tắt (lửa, đèn...)
熏制
xūn zhì
Ủ, tẩm khói để chế biến thực phẩm (thườn...
熔体
róng tǐ
Chất lỏng hình thành khi một chất rắn bị...
熔剂
róng jì
Chất trợ giúp làm tan chảy các kim loại ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...