Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 焦灼

Pinyin: jiāo zhuó

Meanings: Bị cháy xém hoặc tổn thương do nhiệt độ cao., Burnt or damaged by high temperature., ①非常着急;焦躁忧虑。[例]焦灼不安。*②烧焦。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 灬, 隹, 勺, 火

Chinese meaning: ①非常着急;焦躁忧虑。[例]焦灼不安。*②烧焦。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả bề mặt bị hư hại bởi lửa hoặc nhiệt độ.

Example: 火焰让他的皮肤变得焦灼。

Example pinyin: huǒ yàn ràng tā de pí fū biàn de jiāo zhuó 。

Tiếng Việt: Ngọn lửa khiến da của anh ta bị cháy xém.

焦灼
jiāo zhuó
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị cháy xém hoặc tổn thương do nhiệt độ cao.

Burnt or damaged by high temperature.

非常着急;焦躁忧虑。焦灼不安

烧焦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...