Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 热补
Pinyin: rè bǔ
Meanings: Bổ sung nhiệt năng hoặc làm nóng thêm., To supplement heat or add warmth., ①指修补炉中的灼热耐火炉衬,通常采用喷涂糊状耐火材料的方法来进行。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 执, 灬, 卜, 衤
Chinese meaning: ①指修补炉中的灼热耐火炉衬,通常采用喷涂糊状耐火材料的方法来进行。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng như 食物 (thức ăn) hoặc 能量 (năng lượng).
Example: 冬天需要多吃热补的食物。
Example pinyin: dōng tiān xū yào duō chī rè bǔ de shí wù 。
Tiếng Việt: Mùa đông cần ăn nhiều thực phẩm bổ sung nhiệt năng hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bổ sung nhiệt năng hoặc làm nóng thêm.
Nghĩa phụ
English
To supplement heat or add warmth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指修补炉中的灼热耐火炉衬,通常采用喷涂糊状耐火材料的方法来进行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!