Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 煞车
Pinyin: shā chē
Meanings: Phanh xe, dừng xe lại., To brake, to stop the vehicle., ①刹车。*②用绳子把车上装载的东西紧勒在车上。*③煞行李。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 灬, 车
Chinese meaning: ①刹车。*②用绳子把车上装载的东西紧勒在车上。*③煞行李。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh giao thông.
Example: 司机紧急煞车。
Example pinyin: sī jī jǐn jí shā chē 。
Tiếng Việt: Tài xế phanh gấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phanh xe, dừng xe lại.
Nghĩa phụ
English
To brake, to stop the vehicle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刹车
用绳子把车上装载的东西紧勒在车上
煞行李
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!