Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 热量

Pinyin: rè liàng

Meanings: Nhiệt lượng, lượng nhiệt được đo bằng đơn vị calo hoặc joule., Heat quantity, a measure of heat in calories or joules., ①由于温度差别而转移的能量。*②物质(如酒)的热力。*③比喻人发挥的作用。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 执, 灬, 旦, 里

Chinese meaning: ①由于温度差别而转移的能量。*②物质(如酒)的热力。*③比喻人发挥的作用。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc đời sống hàng ngày.

Example: 食物中的热量会影响体重。

Example pinyin: shí wù zhōng de rè liàng huì yǐng xiǎng tǐ zhòng 。

Tiếng Việt: Nhiệt lượng trong thức ăn ảnh hưởng đến cân nặng.

热量
rè liàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiệt lượng, lượng nhiệt được đo bằng đơn vị calo hoặc joule.

Heat quantity, a measure of heat in calories or joules.

由于温度差别而转移的能量

物质(如酒)的热力

比喻人发挥的作用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

热量 (rè liàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung