Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 焦烂

Pinyin: jiāo làn

Meanings: Bị cháy khét hoặc hỏng hoàn toàn do nhiệt độ cao., Charred or completely ruined due to high temperatures., ①烧焦溃烂。[例]面额焦烂。——清·方苞《左忠毅公逸事》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 灬, 隹, 兰, 火

Chinese meaning: ①烧焦溃烂。[例]面额焦烂。——清·方苞《左忠毅公逸事》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả sự hư hại do nhiệt độ.

Example: 长时间的高温让食物变得焦烂。

Example pinyin: cháng shí jiān de gāo wēn ràng shí wù biàn de jiāo làn 。

Tiếng Việt: Nhiệt độ cao trong thời gian dài khiến thức ăn bị cháy khét.

焦烂
jiāo làn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị cháy khét hoặc hỏng hoàn toàn do nhiệt độ cao.

Charred or completely ruined due to high temperatures.

烧焦溃烂。面额焦烂。——清·方苞《左忠毅公逸事》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...